Kit kiểm tra nhanh thuốc trừ sâu 4 nhóm G9-TM được thực hiện dựa trên nguyên lý sắc ký
- Kit kiểm tra nhanh thuốc trừ sâu 4 Group Cho kết quả chính xác và rất tin cậy.
- Phát hiện nhanh dư lượng thuốc trừ sâu được dùng nhiều trong nông nghiệp và tác hại đối với sức khỏe con người.
- Hiệu quả tin cậy phân tích định tính được 4 Group: Phosphote, Cabamate, Organochlorine, Pyrethroid tổng hợp. Be done quickly in,,vi,Standard Name,,en,SOUNDED,,da,Rf of the,,en,Methomyl,,en,Profenofos,,en,Dicrotophos,,en,Monocrotophos,,en,Chlorfenvinphos,,en,Chlorpyrifos,,en,Dichlorvos,,en,Cypermethrin,,en,Permethrin,,en,Deltamethrin,,en,Endrin,,en,Endosulfan,,en,DDT,,en,Detailed parameters kit pesticides,,vi,mg./Kg,,pl,Specificity,,vi,Test kits for pesticides,,vi,Experiment,,vi,Kits 10Test,,vi,Kit,,en,keep under,,vi,Component test kit chemicals pesticides,,vi,Extraction solution,,vi,worry,,vi,Extraction,,en,Test solution,,vi,Test solution,,en,- Preservation east,,vi,- Cryopreservation,,vi,GPO – TM,,en,Cryopreservation,,vi,GPO-TM1.1,,en 1-2 now.
Standard Name |
LOD (mg/kg) |
Rf of the Standard |
1. Methomyl |
1.63 |
0.76 |
2. Carbofuran |
0.52 |
0.91 |
3. Profenofos |
0.07 |
0.92 |
4. Dicrotophos |
1.32 |
0.28 |
5. Monocrotophos |
1.29 |
0.35 |
6. Chlorfenvinphos |
0.048 |
0.94 |
7. Chlorpyrifos |
4.178 |
0.89 |
8. Dichlorvos |
0.058 |
0.90 |
1. Cypermethrin |
0.3 |
0.84 , 0.89 |
2. Permethrin |
0.3 |
0.87 |
3. Deltamethrin |
0.2 |
0.90 |
4. Endrin |
0.08 |
0.86 |
5. Endosulfan |
0.04 |
0.13 , 0.88 |
6. DDT |
0.04 |
0.90 |
Thông số chi tiết bộ kit thuốc trừ sâu 4 nhóm G9-TM
- The limit of detection 0.05 mg./Kg.
- Tính đặc hiệu 100%
- The sensitivity 83,8%
- The precision 89,5%
- Bộ dụng cụ kiểm tra thuốc trừ sâu cho 4 Group
- Thử nghiệm / Bộ dụng cụ 10Test / Kit
- Term of use 12 The month
- Giữ dưới 26 C
Thành phần hóa chất kit kiểm tra thuốc trừ sâu 4 nhóm G9-TM
- Dung dịch chiết 01 lọ ( Extraction)
- Dung dịch kiểm tra 1 (Test solution 1) – Bảo quản đông
- Dung dịch kiểm tra 1.1 (Test solution 1.1) – Bảo quản lạnh
- GPO – TM 1 Bảo quản lạnh
- GPO-TM1.1
- GPO-TM2 Cryopreservation,,vi,GPO-TM2.1,,en,GPO-TM3,,bg,Instruments inside the kit box test,,vi,Ministry chromatography,,vi,A disk and plate TLC,,vi,Disc standard,,vi,3mm plastic dropper,,vi,1mm plastic dropper,,vi,Tooling equipment purchase,,vi,Tank thermostat temperature controller is in,,vi,Celsius and,,vi,degrees C with an accuracy of ± 2 ° C,,vi,Swimming chromatography TLC,,vi,Metal cup,,vi,Sample bottle and dropper,,vi,Knives and scissors cutting,,vi,Clip,,vi
- GPO-TM2.1
- GPO-TM3
Dụng cụ có bên trong hộp kit kiểm tra 4 nhóm G9-TM
- Bộ sắc ký (Đĩa A và tấm TLC)
- Đĩa tiêu chuẩn
- Pin
- Ống nhỏ giọt bằng nhựa 3mm
- Ống nhỏ giọt bằng nhựa 1mm
Dụng cụ thiết bị cần mua thêm
- Bể ổn nhiệt điều chỉnh nhiệt độ được tại 37 độ C và 48 độ C với độ chính xác ±2 °C.
- Bể sắc ký TLC
- Cốc kim loại
- Chai mẫu và ống nhỏ giọt
- Dao và kéo cắt mẫu
- Kẹp
- Chutes TLC plate,,vi,Gloves,,vi,Stopwatch,,vi,Be the first to review "quick test kit pesticides,,vi,KIT Quiz Pesticides,,vi
- Găng tay
- Đồng hồ bấm giây.
There are no reviews yet.