Bộ Thực Hành Lắp Ráp Mạch Điện Tử: Khám Phá Thế Giới Điện Tử Thú Vị
Bạn đam mê điện tử và muốn tự tay khám phá thế giới mạch điện? Bộ thực hành lắp ráp mạch điện tử chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Với bộ sản phẩm này, bạn sẽ được trải nghiệm thực tế việc lắp ráp các mạch điện tử cơ bản đến nâng cao, từ đó nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.

Điểm nổi bật của bộ thực hành lắp ráp mạch điện tử:
- Đa dạng linh kiện: Bộ sản phẩm bao gồm đầy đủ các loại linh kiện điện tử cơ bản như điện trở (than, kim loại, sứ), tụ điện (xoay, giấy, gốm, hóa), chiết áp, loa, đèn LED, lõi ferit, tiristor, triac, diac, transistor, IC, bo mạch thử và hộp bảo vệ.
- Linh kiện chất lượng: Các linh kiện được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng và độ bền cao, giúp bạn thực hành một cách an toàn và hiệu quả.
- Phù hợp với mọi trình độ: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kiến thức về điện tử, bộ sản phẩm này đều đáp ứng được nhu cầu của bạn.
- Thực hành trực quan: Việc tự tay lắp ráp mạch điện giúp bạn hiểu rõ nguyên lý hoạt động của các linh kiện và mạch điện, từ đó nâng cao khả năng tư duy và sáng tạo.
- Tính ứng dụng cao: Kiến thức và kỹ năng có được từ bộ sản phẩm này có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như sửa chữa điện tử, thiết kế mạch điện, chế tạo robot,…
Chi tiết các linh kiện trong bộ sản phẩm:
- Điện trở than: 100Ω; 1kΩ; 470Ω; 4,7kΩ; 2,2kΩ; 330kΩ; 180Ω; 5,6kΩ, công suất 0.25W, sai số 5%, hiển thị trị số bằng vạch màu.
- Điện trở kim loại: 100Ω, 470Ω, 1kΩ, 4,7kΩ, 10kΩ, 33kΩ, 47kΩ, 100kΩ, 330kΩ, 470kΩ, công suất 1W, sai số 10%, hiển thị trị số bằng số.
- Điện trở sứ: 10Ω – 5W, 1Ω – 10W, 10Ω -10w, 15Ω – 10W, 20Ω – 10W, 22Ω – 10W, sai số 5%, hiển thị trị số bằng số.
- Tụ xoay: một số loại tụ xoay có dải từ 10 pF đến 120 pF.
- Tụ giấy: một số loại tụ giấy có dải từ 500 pF đến 50pF.
- Tụ gốm: 0,01µF, 0,1µF, 0,22µF, 2,2µF sai số 5% – 10%, hiển thị trị số bằng số.
- Tụ hóa: 1000µF – 25V, 100µF – 16V, sai số 5% – 10%, hiển thị trị số bằng số.
- Chiết áp: loại màng than, loại tinh chỉnh, công suất 1W
- Loa: 3 cái, loại công suất 1W
- Đèn LED: 5 cái loại 5V
- Lõi ferit điện áp đầu vào 220V, điện áp đầu ra 12V, có cường độ dòng điện 1A.
- Tirixto: loại thông dụng NEC2P4M hoặc tương đương.
- Triac: loại BTA 06-600 hoặc tương đương.
- Diac: loại DB 3 hoặc tương đương.
- Tran zi to: mỗi loại 1 cái: C828; A 546; H1061; A671 hoặc tương đương.
- IC: loại IC 74xx, 78xx; 79xx; hoặc tương đương.
- Bo mạch thử: kích thước (150×55)mm
- Hộp bảo vệ: làm bằng vật liệu nhựa cứng có độ bền cao, có tay xách, kích thước phù hợp.
Bảng thông số kỹ thuật:
Linh kiện | Thông số |
---|---|
Điện trở than | 100Ω; 1kΩ; 470Ω; 4,7kΩ; 2,2kΩ; 330kΩ; 180Ω; 5,6kΩ, 0.25W, 5% |
Điện trở kim loại | 100Ω, 470Ω, 1kΩ, 4,7kΩ, 10kΩ, 33kΩ, 47kΩ, 100kΩ, 330kΩ, 470kΩ, 1W, 10% |
Điện trở sứ | 10Ω – 5W, 1Ω – 10W, 10Ω -10w, 15Ω – 10W, 20Ω – 10W, 22Ω – 10W, 5% |
Tụ xoay | 10 pF – 120 pF |
Tụ giấy | 500 pF – 50pF |
Tụ gốm | 0,01µF, 0,1µF, 0,22µF, 2,2µF, 5% – 10% |
Tụ hóa | 1000µF – 25V, 100µF – 16V, 5% – 10% |
Chiết áp | Màng than, tinh chỉnh, 1W |
Loa | 1W |
Đèn LED | 5V |
Lõi ferit | 220V – 12V, 1A |
Tirixto | NEC2P4M hoặc tương đương |
Triac | BTA 06-600 hoặc tương đương |
Diac | DB 3 hoặc tương đương |
Transistor | C828; A 546; H1061; A671 hoặc tương đương |
IC | 74xx, 78xx; 79xx; hoặc tương đương |
Bo mạch thử | (150×55)mm |
Hộp bảo vệ | Nhựa cứng, có tay xách |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.