Dụng Cụ Đo Các Đại Lượng Không Điện: Giải Pháp Đo Lường Chính Xác và Hiệu Quả
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc đo lường các đại lượng không điện một cách chính xác và hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu khoa học, công nghiệp và môi trường. Dụng cụ đo các đại lượng không điện thế hệ mới với nhiều tính năng ưu việt sẽ là trợ thủ đắc lực cho người dùng.

1. Tính năng nổi bật của bộ thu nhận số liệu:
- Hiệu suất vượt trội:
- Bộ vi xử lý mạnh mẽ với 2 chip ARM 32bit, tốc độ xử lý nhanh chóng, khởi động thiết bị chỉ trong vòng 1 giây.
- Giao diện tiếng Việt thân thiện, dễ sử dụng.
- Pin dung lượng lớn 10,800 mAh, thời gian hoạt động liên tục lên đến 20 tiếng.
- Màn hình cảm ứng 2.4 inch sắc nét, có còi báo giúp thao tác chính xác.
- Khả năng kết nối đa dạng:
- 4 cổng RJ45 kết nối cảm biến, hỗ trợ kết nối đồng thời 4 cảm biến khác nhau.
- Cổng USB type-A kết nối với máy tính.
- Kết nối không dây Wifi và Bluetooth tiện lợi.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 64GB.
- Phần mềm chuyên dụng:
- Phần mềm ScienEDU giao diện tiếng Việt, dễ dàng cài đặt và sử dụng trên máy tính và thiết bị Android.
- Khả năng hiển thị đồ thị, lưu trữ và phân tích dữ liệu chuyên nghiệp.
- Khả năng xuất file và chụp ảnh màn hình để làm báo cáo.
- Khả năng điều chỉnh tần số lấy mẫu.
2. Các loại cảm biến đa dạng:
Bộ dụng cụ cung cấp nhiều loại cảm biến khác nhau, đáp ứng nhu cầu đo lường đa dạng:
- Cảm biến đo nồng độ khí CO2: Dải đo 0-50.000ppm, độ chính xác cao.
- Cảm biến đo lượng oxy hòa tan trong nước: Dải đo 0-20mg/L, độ chính xác ±2%.
- Cảm biến đo nhiệt độ: Dải đo -20 đến 120°C, độ chính xác ±0.01°C.
- Cảm biến đo độ ẩm: Dải đo 0-100%, độ chính xác ±3%.
- Cảm biến đo nồng độ mặn: Dải đo 0-50ppt, độ chính xác cao.
- Cảm biến đo độ pH: Dải đo 0-14pH, độ chính xác ±0.01pH.
- Cảm biến đo cường độ âm thanh: Dải đo 40-100dBA, độ chính xác ±0.1dBA.
- Cảm biến đo áp suất khí: Dải đo -100KPa đến 700KPa, độ chính xác ±0.1KPa.
3. Ứng dụng rộng rãi:
- Giáo dục: Thí nghiệm, thực hành trong các môn học Vật lý, Hóa học, Sinh học, Môi trường.
- Nghiên cứu khoa học: Thu thập và phân tích dữ liệu trong các dự án nghiên cứu.
- Công nghiệp: Kiểm tra chất lượng sản phẩm, giám sát quy trình sản xuất.
- Môi trường: Đo lường và đánh giá chất lượng không khí, nước, đất.
4. Ưu điểm vượt trội:
- Độ chính xác cao, độ ổn định tốt.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và sử dụng.
- Phần mềm trực quan, dễ sử dụng.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, 14001:2015, 45001:2018.
Kết luận:
Dụng cụ đo các đại lượng không điện là giải pháp đo lường toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Với những tính năng ưu việt và ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các nhà giáo dục, nhà nghiên cứu và người dùng chuyên nghiệp.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Bộ Thu Nhận Số Liệu | |
Bộ vi xử lý | ARM 32bit 48MHz/Xtensa 32bit 240MHz |
Màn hình | Cảm ứng 2.4 inch, 16 triệu màu |
Pin | 10,800 mAh, hoạt động 20 tiếng |
Kết nối | 4 cổng RJ45, 1 cổng USB type-A, Wifi 802.11 b/g/n, Bluetooth V4.2 BR/EDR và BLE |
Bộ nhớ mở rộng | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ tối đa 64GB |
Phần mềm | ScienEDU (Android, Windows) |
Tần số lấy mẫu | 1-50Hz |
Cảm Biến Đo Nồng Độ Khí CO2 | |
Dải đo | 0-50.000ppm |
Độ phân giải | 1ppm |
Độ chính xác | ± 10% |
Chip điều khiển | ARM 32bit 48MHz |
Bộ nhớ | ROM 32KB, RAM 4Kx8 |
Giao tiếp | Modbus |
Cổng kết nối | RJ45 |
Vật liệu vỏ | Nhôm Anode, thông số khắc chìm |
Cảm Biến Đo Lượng Oxy Hòa Tan Trong Nước | |
Dải đo | 0-20mg/L |
Độ chính xác | ± 2% |
Chip điều khiển | ARM 32bit 48MHz |
Bộ nhớ | ROM 32KB, RAM 4Kx8 |
Giao tiếp | Modbus |
Cổng kết nối | RJ45 |
Vật liệu vỏ | Nhôm Anode, thông số khắc chìm |
Cảm Biến Đo Nhiệt Độ | |
Dải đo | -20-120°C |
Độ chính xác | ± 0.01°C |
Chip điều khiển | ARM 32bit 48MHz |
Bộ nhớ | ROM 32KB, RAM 4Kx8 |
Giao tiếp | Modbus |
Cổng kết nối | RJ45 |
Vật liệu vỏ | Nhôm Anode, thông số khắc chìm |
Cảm Biến Đo Độ Ẩm | |
Dải đo | 0-100% |
Độ chính xác | ± 3% |
Chip điều khiển | ARM 32bit 48MHz |
Bộ nhớ | ROM 32KB, RAM 4Kx8 |
Giao tiếp | Modbus |
Cổng kết nối | RJ45 |
Vật liệu vỏ | Nhôm Anode, thông số khắc chìm |
Cảm Biến Đo Nồng Độ Mặn | |
Dải đo | 0-50ppt |
Độ chính xác | ± 0.1ppt, 1% trên toàn thang đo |
Chip điều khiển | ARM 32bit 48MHz |
Bộ nhớ | ROM 32KB, RAM 4Kx8 |
Giao tiếp | Modbus |
Cổng kết nối | RJ45 |
Vật liệu vỏ | Nhôm Anode, thông số khắc chìm |
Cảm Biến Đo Độ pH | |
Dải đo | 0-14pH |
Độ chính xác | ± 0.01pH |
Nhiệt độ hoạt động | 5-60°C |
Chip điều khiển | ARM 32bit 48MHz |
Bộ nhớ | ROM 32KB, RAM 4Kx8 |
Giao tiếp | Modbus |
Cổng kết nối | RJ45 |
Vật liệu vỏ | Nhôm Anode, thông số khắc chìm |
Cảm Biến Đo Cường Độ Âm Thanh | |
Dải đo | 40-100dBA |
Độ chính xác | ± 0.1dBA |
Chip điều khiển | ARM 32bit 48MHz |
Bộ nhớ | ROM 32KB, RAM 4Kx8 |
Giao tiếp | Modbus |
Cổng kết nối | RJ45 |
Vật liệu vỏ | Nhôm Anode, thông số khắc chìm |
Cảm Biến Đo Áp Suất Khí | |
Dải đo | -100-700KPa |
Độ chính xác | ± 0.1KPa trên toàn thang đo |
Chip điều khiển | ARM 32bit 48MHz |
Bộ nhớ | ROM 32KB, RAM 4Kx8 |
Giao tiếp | Modbus |
Cổng kết nối | RJ45 |
Vật liệu vỏ | Nhôm Anode, thông số khắc chìm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.