Bình định mức DURAN thường được sử dụng để đo lường thể tích chất lỏng cố định một cách chính xác và có thể dùng để bảo quản, chuẩn bị hóa chất trong dung dịch. Được sản xuất trên công nghệ tiến tiến và chất lượng thủy tinh cao cấp đến từ Liên Bang Đức. Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn về phòng thí nghiệm trên toàn thế giới.
Phân loại Bình định mức DURAN – Schott trong phân tích
- Về độ chính xác được chia làm 2 nhóm : Class A và Class B (xem bảng tiêu chuẩn)
- Về màu sắc được chia làm 4 loại: Màu nâu và Màu trắng, Vạch chia màu xanh và màu trắng.
- Về thể tích có nhiều dunh tích khác nhau đáp ứng đầy đủ cho ứng dụng của bạn.
- Về nút nhựa Polyethyene chia làm 2 loại: Lục giác và ergonomic.
Các tiều chuẩn đáp ứng về bình định mức thủy tinh DURAN
- Retrace code :là tiêu chuẩn đối với các sản phẩm có thể truy xuất được mã của chúng.
- ISO 1042 : tiêu chuẩn đánh giá dụng cụ thủy tinh -bình đun sôi cổ hẹp
- Class A :là tiêu chuẩn về độ chính xác của thể tích bình thủy tinh và bình chịu được 121 độ C ở áp suất 2 bar (môi trường trong nồi hấp tiệt trùng).
- USP standard :(United States Pharmacopeia) tiêu chuẩn đo lường về thể tích của Mỹ.
Xem thêm các dòng bình định mức tại: Dụng cụ thí nghiệm
Lựa chọn bình định mức thủy tinh DURAN
Bình định mức Duran Class A:
Code: |
Dung tích ml |
Độ chính xác ± ml |
Chiều cao mm |
Đường kính ngoài mm |
Kiểu nút |
Đường kính cổ bình |
Đóng gói |
24 679 01 51 |
1 |
0.025 |
65 |
13 |
7/16 |
7 ±1 |
2 |
24 679 02 54 |
2 |
0.025 |
70 |
17 |
7/16 |
7 ±1 |
2 |
24 679 09 57 |
5w1 |
0.04 |
70 |
22 |
10/19 |
9 ±1 |
2 |
24 679 10 53 |
10w1 |
0.04 |
90 |
27 |
10/19 |
9 ±1 |
2 |
24 679 12 59 |
20 |
0.04 |
110 |
39 |
10/19 |
9 ±1 |
2 |
24 679 14 56 |
25 |
0.04 |
110 |
40 |
10/19 |
9 ±1 |
2 |
24 679 17 56 |
50 |
0.06 |
140 |
50 |
12/21 |
11 ±1 |
2 |
24 679 24 52 |
100 |
0.1 |
170 |
60 |
12/21 |
13 ±1 |
2 |
24 679 25 55 |
100 |
0.1 |
170 |
60 |
14/23 |
13 ±1 |
2 |
24 679 32 51 |
200 |
0.15 |
210 |
75 |
14/23 |
15.5 ± 1.5 |
2 |
24 679 36 54 |
250 |
0.15 |
220 |
80 |
14/23 |
15.5 ± 1.5 |
2 |
24 679 44 53 |
500 |
0.25 |
260 |
100 |
19/26 |
19 ± 2 |
2 |
24 679 54 58 |
1000 |
0.4 |
300 |
125 |
24/29 |
23 ± 2 |
2 |
24 679 55 52 |
1000w1 |
0.6 |
300 |
125 |
29/32 |
27.5 ± 2.5 |
2 |
24 679 63 51 |
2000 |
0.6 |
370 |
160 |
29/32 |
27.5 ± 2.5 |
2 |
24 679 73 56 |
5000 |
1.2 |
475 |
215 |
34/35 |
38 ± 3 |
1 |
Class bình định mức Duran Class B
Code: |
Dung tích ml |
Độ chính xác ± ml |
Chiều cao mm |
Đường kính ngoài mm |
Kiểu nút |
Đường kính cổ bình |
Đóng gói |
24 670 09 57 |
5w1 |
0.08 |
70 |
22 |
10/19 |
9 ± 1 |
2 |
24 670 10 53 |
10w1 |
0.08 |
90 |
27 |
10/19 |
9 ± 1 |
2 |
24 670 12 59 |
20 |
0.08 |
110 |
39 |
10/19 |
9 ± 1 |
2 |
24 670 14 56 |
25 |
0.08 |
110 |
40 |
10/19 |
9 ± 1 |
2 |
24 670 17 56 |
50 |
0.12 |
140 |
50 |
12/21 |
11 ± 1 |
2 |
24 670 25 55 |
100 |
0.2 |
170 |
60 |
14/23 |
13 ± 1 |
2 |
24 670 32 51 |
200 |
0.3 |
210 |
75 |
14/23 |
15.5 ± 1.5 |
2 |
24 670 36 54 |
250 |
0.3 |
220 |
80 |
14/23 |
15.5 ± 1.5 |
2 |
24 670 44 53 |
500 |
0.5 |
260 |
100 |
19/26 |
19 ± 2 |
2 |
24 670 54 58 |
1000 |
0.8 |
300 |
125 |
24/29 |
23 ± 2 |
2 |
24 670 63 51 |
2000 |
1.2 |
370 |
160 |
29/32 |
27.5 ± 2.5 |
2 |
24 670 73 56 |
5000 |
2.4 |
475 |
215 |
34/35 |
38 ± 3 |
1 |
Chưa có đánh giá nào.