Binh-dinh-muc-nau-(Isolab)
Binh-dinh-muc-tam-giac-(Isolab)Binh-dinh-muc-(Isolab)

Bình định mức Isolab

Hãng sản xuất: Isolab

Bình định mức isolab được sản xuất từ thủy tinh chất lượng cao borosilicate 3.3 có khả năng chống nhiệt và hóa chất,và đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao.Đối với bình định mức được chuẩn theo khả năng chứa (phương pháp hiệu chuẩn In) bên trong bình ở nhiệt độ nhất định và độ dung sai theo chuẩn DIN/ISO class A.Bình định mức isolab đều có chứng nhận Conformity H,DE-M với mã số được in trên thân sản phẩm để người dùng có thể tra cứu sản phẩm trực tiếp

Đặt hàng

Tại sao lại mua hàng tại INNOTEC?

  1. Nhận hàng trong ngày.
  2. Xem hàng > Hài lòng > Thanh Toán
  3. Được đổi trả theo chính sách ưu đãi
  4. Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ 24/24

Đặc điểm chung bình định mức Isolab 

  • Bình định mức isolab được sản xuất từ thủy tinh chất lượng cao borosilicate 3.3 có khả năng chống nhiệt và hóa chất .
  • Được chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng cao theo tiêu chuẩn DIN EN 1042DIN 12664-2
  • Việc hiệu chuẩn và kiểm tra của bình định mức được thực hiện bằng máy móc và được giám sát liên tục trong quá trình sản xuất để tránh độ sai lệch quá lớn so với giá trị thực ghi trên bình.
  • Đối với bình định mức được chuẩn theo khả năng chứa (phương pháp hiệu chuẩn In) bên trong bình ở nhiệt độ nhất định và độ dung sai theo chuẩn DIN/ISO class A.
  • Bình định mức isolab đều có chứng nhận Conformity H,DE-M với mã số được in trên thân sản phẩm để người dùng có thể tra cứu sản phẩm trực tiếp (batch number)
  • Trên các bình được đánh dấu vạch xanh để người nhìn dễ dàng quan sát. Các sản phẩm đều đi kèm với nắp nhựa PP

*Bảng thông số cho Bình định mức Isolab Đức (bình định mức trắng )

Số catalog

Thể tích

Dung sai

Chiều cao

Đường kính cổ trong

Cỡ cổ nối

013.01.005

5 ml

± 0.025 ml

70 mm

10.00 mm

NS 10/19

013.01.010

10 ml

± 0.025 ml

90 mm

10.00 mm

NS 10/19

013.01.020

20 ml

± 0.040 ml

110 mm

10.00 mm

NS 10/19

013.01.025

25 ml

± 0.040 ml

110 mm

10.00 mm

NS 10/19

013.01.026

25 ml

± 0.060 ml

110 mm

12.50 mm

NS 12/21

013.01.050

50 ml

± 0.060 ml

140 mm

12.50 mm

NS 12/21

013.01.051

50 ml

± 0.060 ml

140 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.100

100 ml

± 0.100 ml

170 mm

12.50 mm

NS 12/21

013.01.101

100 ml

± 0.100 ml

170 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.150

150 ml

± 0.150 ml

200 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.200

200 ml

± 0.150 ml

210 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.250

250 ml

± 0.150 ml

220 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.300

300 ml

± 0.200 ml

230 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.400

400 ml

± 0.200 ml

250 mm

18.80 mm

NS 19/26

013.01.500

500 ml

± 0.250 ml

260 mm

18.80 mm

NS 19/26

013.01.901

1000 ml

± 0.400 ml

300 mm

24.00 mm

NS 24/29

013.01.902

2000 ml

± 0.600 ml

370 mm

29.20 mm

NS 29/32

013.01.905

5000 ml

± 1.200 ml

475 mm

34.50 mm

NS 34/35

013.01.910

10000 ml

± 2.000 ml

570 mm

45.00 mm

NS 45/40

Bình định mức 150 ml , 300 ml , 400 ml và 10.000 ml  là không thuộc chuẩn DIN

*Bảng thông số Bình định mức nâu Isolab

Số catalog

Thể tích

Dung sai

Chiều cao

Đường kính cổ trong

Cỡ cổ nối

014.01.005

5 ml

± 0.025 ml

70 mm

10.00 mm

NS 10/19

014.01.010

10 ml

± 0.025 ml

90 mm

10.00 mm

NS 10/19

014.01.020

20 ml

± 0.040 ml

110 mm

10.00 mm

NS 10/19

014.01.025

25 ml

± 0.040 ml

110 mm

10.00 mm

NS 10/19

014.01.026

25 ml

± 0.060 ml

110 mm

12.50 mm

NS 12/21

014.01.050

50 ml

± 0.060 ml

140 mm

12.50 mm

NS 12/21

014.01.051

50 ml

± 0.060 ml

140 mm

14.50 mm

NS 14/23

014.01.100

100 ml

± 0.100 ml

170 mm

12.50 mm

NS 12/21

014.01.101

100 ml

± 0.100 ml

170 mm

14.50 mm

NS 14/23

014.01.200

200 ml

± 0.150 ml

210 mm

14.50 mm

NS 14/23

014.01.250

250 ml

± 0.150 ml

220 mm

14.50 mm

NS 14/23

014.01.500

500 ml

± 0.250 ml

260 mm

18.80 mm

NS 19/26

014.01.901

1000 ml

± 0.400 ml

300 mm

24.00 mm

NS 24/29

014.01.902

2000 ml

± 0.600 ml

370 mm

29.20 mm

NS 29/32

Xem thêm : dụng cụ thí nghiệm

 

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Bình định mức Isolab”

Contact Me on Zalo