Bình tam giác Isolab – Đức
- Bình tam giác isolab sản xuất từ chất liệu thủy tinh borosilicate 3.3 đạt tiêu chuẩn ISO 1773 dành cho bình tam giác phòng thí nghiệm.
- Được chia làm các loại bình tam giác như : bình tam giác cổ mài isolab và bình tam giác cổ hẹp isolab.
- Đổi với các bình tam giác isolab thì vạch chia được in màu trắng để người sử dụng sẽ dễ dàng nhận ra thể tích cần dùng một cách chính xác.
Bảng thông số cho Bình tam giác isolab cổ hẹp
Số catalog |
Thể tích |
027.01.025 |
25 ml |
027.01.050 |
50 ml |
027.01.100 |
100 ml |
027.01.250 |
250 ml |
027.01.300 |
300 ml |
027.01.500 |
500 ml |
027.01.901 |
1000 ml |
027.01.902 |
2000 ml |
027.01.903 |
3000 ml |
027.01.905 |
5000 ml |
Bảng thông số cho bình tam giác Isolab nâu cổ mài
Số catalog |
Thể tích |
Cỡ cổ nối NS |
028.11.053 |
50 ml |
NS 29/32 |
028.11.103 |
100 ml |
NS 29/32 |
028.11.252 |
250 ml |
NS 29/32 |
028.11.502 |
500 ml |
NS 29/32 |
028.11.901 |
1000 ml |
NS 29/32 |
028.11.902 |
2000 ml |
NS 29/32 |
Bảng thông số cho bình tam giác isolab trắng cổ mài
Số catalog |
Thể tích |
Kích thước cổ |
028.01.050 |
50 ml |
NS 14/23 |
028.01.051 |
50 ml |
NS 19/26 |
028.01.052 |
50 ml |
NS 24/29 |
028.01.053 |
50 ml |
NS 29/32 |
028.01.100 |
100 ml |
NS 14/23 |
028.01.101 |
100 ml |
NS 19/26 |
028.01.102 |
100 ml |
NS 24/29 |
028.01.103 |
100 ml |
NS 29/32 |
028.01.250 |
250 ml |
NS 19/26 |
028.01.251 |
250 ml |
NS24/29 |
028.01.252 |
250 ml |
NS 29/32 |
028.01.300 |
300 ml |
NS 29/32 |
028.01.500 |
500 ml |
NS 19/26 |
028.01.501 |
500 ml |
NS 24/29 |
028.01.502 |
500 ml |
NS 29/32 |
028.01.901 |
1000 ml |
NS 29/32 |
028.01.902 |
2000 ml |
NS 29/32 |
Xem thêm : dụng cụ thủy tinh isolab
Chưa có đánh giá nào.