Tủ ấm WIF Series

Model: WIF Series

Hãng sản xuất: Daihan-Hàn Quốc

Tủ ấm  WIF DAIHAN đến từ Hàn Quốc, loại sử dụng đối lưu cưỡng bức với các loại Model: WIF50, WIF105, WIF155 tương ứng thể tích 50/105/155 lít có chứng nhận và truy xuất và 2 giá kim loại, bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy, nút điều chỉnh vừa có thể xoáy và nhấn, màn hình kỹ thuật số LCD, nhiệt độ lên tới 700C, +– 0.2oC.

Đặt hàng

Tại sao lại mua hàng tại INNOTEC?

  1. Nhận hàng trong ngày.
  2. Xem hàng > Hài lòng > Thanh Toán
  3. Được đổi trả theo chính sách ưu đãi
  4. Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ 24/24

Mã: WIF Series Danh mục:

Tủ ấm  WIF DAIHAN đến từ Hàn Quốc, loại sử dụng đối lưu cưỡng bức với các loại Model: WIF50, WIF105, WIF155 tương ứng thể tích 50/105/155 lít có chứng nhận và truy xuất và 2 giá kim loại, bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy, nút điều chỉnh vừa có thể xoáy và nhấn, màn hình kỹ thuật số LCD, nhiệt độ lên tới 700C, +– 0.2oC.

Ứng dụng và tính năng của tủ ấm WIF

  • Ứng dụng đa dạng: Nuôi cấy vi sinh vật, nuôi cấy tế bào động vật và thực vật, nhiệt độ không đổi, nảy mầm..
  • nhiệt độ chính xác, đồng nhất bởi hệ thống sưởi năng suất cao: sưởi từ 3 phía
  • luồng khí thổi được tối ưu hóa bởi hệ thống cưỡng bức đối lưu
  • hệ thống điều khiển kỹ thuật số Fuzzy cho ra kết quả cực kì chính xác
  • Nút xoáy thiết kế mới, bổ sung chức năng nhấn để điều khiển
  • Thiết kế mới nhỏ gọn
  • Giao diện RS232 để giám sát và điều khiển với PC
  • Phạm vi nhiệt độ xung quanh 70oC với độ biến động +-0.2oC ở 37oC, 50 o
  • Chức năng lưu trữ thiết lập hẹn giờ và nhiệt độ
  • Chế độ khóa hỗ trợ việc thí nghiệm được an toàn (từ đầu vào đến nút điều chỉnh có thể được khóa lại và vô hiệu hóa)
  • Tủ được làm bằng chất liệu thép không rỉ chống ăn mòn 304
  • Bộ cảm biến phát hiện lỗi, bảo vệ máy khi nhiệt độ vượt quá mức cho phép.
  • Chứng nhận CE, UL/CUL
  • Bảo hiểm PL (trách nhiệm pháp lý với sản phẩm)
  • Chứng nhận GD (thiết kế sản phẩm tốt)

Cơ chế sưởi hiệu suất cao của  tủ ấm WIF của DAIHAN cho ra các kết quả chính xác và thống nhất, đạt hiệu quả bậc nhất trên thế giới.

Cơ chế đối lưu cưỡng bức

  • Cấu trúc sưởi như ở model Gravity Air-Low
  • Thiết lập một phòng trong đó có quạt được cài đặt trong hộp đen của tủ để đạt được hiệu quả của cơ chế đối lưu.
  • Đạt được nhiệt độ cao một cách đồng nhất, tối thiểu hóa mức ô nhiễm bằng cách duy trì luồng khí thổi vào trong dòng đối lưu cưỡng bức ở mức cao nhất.

Xem thêm dòng sản phẩm cùng loại:

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Tủ ấm WIF Series”

Model

WIF-50

WIF-105

WIF-155

Thể tích

50

105

155

Kích thước

Bên trong

350 x 370 x 535

410 x 485 x 535

475 x 500 x 600

Bên ngoài

518 x 637 x 699

635 x 695 x 841

700 x 760 x 903

Công suất

200W

300W

400W

Nhiệt độ

Phạm vi

Nhiệt độ xung quanh +5 oC đến 70 oC

Biên độ dao động

+-0.2oC ở 37 oC, 50 oC

Dung sai

+-0.4 oC ở 37 oC, +- 0.7 oC ở 50 oC

+-0.4 oC ở 37 oC, +- 0.7 oC ở 50 oC

+-0.4 oC ở 37 oC, +- 0.5 oC ở 50 oC

Cảm biến

PT100

Độ phân giải điều khiển

+-0.1 oC

Thời gian sưởi

15 phút để đạt 37oC, 28 phút để đạt 50 oC

15 phút để đạt 37oC, 28 phút để đạt 50 oC

15 phút để đạt 37oC, 30 phút để đạt 50 oC

Thời gian phục hồi (Thời gian cửa mở 30s)

3 phút để đạt 37oC, 4 phút để đạt 50 oC

3 phút để đạt 37oC, 4 phút để đạt 50 oC

3 phút để đạt 37oC, 4 phút để đạt 50 oC

Bộ điều khiển

Bộ điều khiển Fuzzy bởi bộ vi xử lý tiên tiến, Nút xoáy có kết hợp nhấn

Cáp RS232

Sẵn sàng kết nối với PC

Màn hình

Màn hình LCD

Bộ hẹn giờ

99h 59 phút (chức năng trì hoãn hoặc liên tục)

Chất liệu

Bên trong

Thép không gỉ (#304)

Bên ngoài

Thép phủ bột

Vật liệu cách nhiệt

Cửa kính cường lực

Giá

Gồm 2 giá kim loại tráng teflon

Hệ thống thông gió

1 lỗ thông gió với nắp bằng thép không gỉ, đường kính lỗ 40 mm

Hệ thống tuần hoàn

Loại khí cưỡng bức

Thiết bị an toàn

Hệ thống cản báo lỗi khi vượt quá nhiệt độ cho phép

Khác

Chứng nhận UL, CE, chức năng lưu trữ (nhiệt độ và thời gian), chế độ quá (ngắt đầu vào), báo thức (lỗi trạng thái và kết thúc)

Trọng lượng tịnh

46

66

81

Kích thước bao gói

628 x 752 x 775

710 x 731 x 1018

731 x 810 x 1018

Trọng lượng vận chuyển (kg)

58

74

92

Tiêu thụ điện năng

216.3 W

302.9 W

438.1 W

Tiêu thụ năng lượng

ở 37OC

28 Wh

43 Wh

58 Wh

ở 50 OC

84 Wh

129 Wh

145 Wh

Điện năng

120V, 60 Hz hoặc 230 V, 50/60 Hz

 

Contact Me on Zalo