Bình định mức thủy tinh LMS-Đức
Sản phẩm được Nhập khẩu và phân phối bởi công ty CP thiết bị innotec Việt Nam
Đặc điểm sản phẩm :
- Bình định mức thủy tinh LMS – Đức được thiết kế với hình dáng phù hợp theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 1042 (tương đương với TCVN 7153:2002) dành cho bình định mức thủy tinh. Mỗi sản phẩm đưa ra thị trường đều được hiệu chuẩn kỹ lưỡng và đi kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn.
- Đối với thông số và vạch dấu trên các sản phẩm bình định mức LMS được in lên bằng cách khuếch tán màu sắc ở nhiệt độ cao. Điều này sẽ làm cho màu mực in sẽ luôn giữ được màu sắc trong thời gian dài đây là một trong các yếu tố quan trọng để người sử dụng đánh giá một sản phẩm tốt hay không?
- Bình định mức LMS- Đức được sản xuất bằng vật liệu thủy tinh borosilicate 3.3 (tìm hiểu thêm sâu hơn về chất liệu tại :…. )với hệ số giãn nở vì nhiệt thấp hơn 1/3 so với thủy tinh thông thường,nó sẽ làm cho thủy tinh bền hơn ít xảy ra tình trạng bị vỡ do sốc nhiệt. Bình định mức chia làm khá nhiều loại khác nhau : nắp nhựa , nắp thủy tinh, không nút, … Dưới đây là bảng thông số cho bình định mức nút nhựa LMS:
Bảng thông số kỹ thuật bình định mức thủy tinh LMS-Đức
Thể tích (ml) |
Dung sai (±ml) |
Cỡ cổ |
Quy cách đóng gói |
Code sản phẩm |
5 |
0,025 |
7/16 |
10 |
61 319 520 |
10 |
0,025 |
7/16 |
10 |
61 319 521 |
20 |
0,040 |
10/19 |
10 |
61 319 011 |
25 |
0,040 |
10/19 |
10 |
61 319 522 |
50 |
0,060 |
12/21 |
10 |
61 319 523 |
100 |
0,100 |
12/21 |
10 |
61 319 524 |
200 |
0,150 |
14/23 |
10 |
61 319 525 |
250 |
0,150 |
14/23 |
10 |
61 319 526 |
500 |
0,250 |
19/26 |
10 |
61 319 527 |
1000 |
0,400 |
24/29 |
10 |
61 319 528 |
2000 |
0,600 |
29/32 |
5 |
61 319 529 |
5000 |
1,200 |
34/35 |
1 |
61 319 530 |
Có thể bạn quan tâm : Micro Pipet
Bảng thông số bình định mức nút thủy tinh:
Thể tích (ml) |
Dung sai (±ml) |
Cỡ cổ |
Quy cách đóng gói |
Code sản phẩm |
5 |
0,025 |
7/16 |
10 |
61 319 520 |
10 |
0,025 |
7/16 |
10 |
61 319 521 |
20 |
0,040 |
10/19 |
10 |
61 319 011 |
25 |
0,040 |
10/19 |
10 |
61 319 522 |
50 |
0,060 |
12/21 |
10 |
61 319 523 |
100 |
0,100 |
12/21 |
10 |
61 319 524 |
200 |
0,150 |
14/23 |
10 |
61 319 525 |
250 |
0,150 |
14/23 |
10 |
61 319 526 |
500 |
0,250 |
19/26 |
10 |
61 319 527 |
1000 |
0,400 |
24/29 |
10 |
61 319 528 |
2000 |
0,600 |
29/32 |
5 |
61 319 529 |
5000 |
1,200 |
34/35 |
1 |
61 319 530 |
Xem thêm các sản phẩm thủy tinh khác tại : dụng cụ thí nghiệm
Chưa có đánh giá nào.