Hóa chất thực hành môn Hóa lớp 10
Bộ hóa chất môn Hóa lớp 10
Danh mục hóa chất môn Hóa lớp 10
STT | Hóa chất | CTHH | Khối lượng/ Thể tích |
Đơn vị tính | Quy cách đóng gói |
1 | Axit axetic | CH3COOH | 500 | ml | Lọ |
2 | Axit clohidric 37% | HCl | 500 | ml | Lọ |
3 | Axit nitric 63% | HNO3 | 500 | ml | Lọ |
4 | Axit sunfuric 98% | H2SO4 | 500 | ml | Lọ |
5 | Bạc nitrat | AgNO3 | 100 | g | Lọ |
6 | Canxi cacbonat | CaCO3 | 250 | g | Lọ |
7 | Canxi clorua | CaCl2.6H2O | 250 | ml | Lọ |
8 | Canxi hiđroxit | Ca(OH)2 | 250 | g | Lọ |
9 | Chì nitơrat | Pb(NO3)2 | 250 | g | Lọ |
10 | Đồng (II) oxit | CuO | 250 | g | Lọ |
11 | Đồng lá | Cu | 250 | g | Lọ |
12 | Đồng phoi bào | Cu | 250 | g | Lọ |
13 | Đồng sunfat | CuSO4.5H2O | 250 | g | Lọ |
14 | Dung dịch amoniac bão hoà | NH3 | 500 | ml | Lọ |
15 | Giấy đo pH | 1 | Tệp | ||
16 | Giấy phenolphtalein | 1 | Tệp | ||
17 | Giấy quỳ tím | 1 | Hộp | ||
18 | Iot | I2 | 100 | ml | Lọ |
19 | Kali clorua | KCl | 250 | g | Lọ |
20 | Kali iotua | KI | 250 | g | Lọ |
21 | Kali kim loại | K | 100 | g | Lọ |
22 | Kali nitrat | KNO3 | 250 | g | Lọ |
23 | Kaliclorat | KClO3 | 250 | g | Lọ |
24 | Kẽm sunfat | ZnSO4.7H2O | 250 | g | Lọ |
25 | Kẽm viên | Zn | 250 | g | Lọ |
26 | Lưu huỳnh bột | S | 250 | g | Lọ |
27 | Magie (Dây, băng) | Mg | 100 | g | Lọ |
28 | Magie oxit | MgO | 250 | g | Lọ |
29 | Mangan đioxit | MnO2 | 250 | g | Lọ |
30 | Natri bromua | NaBr | 250 | g | Lọ |
31 | Natri cacbonat | Na2CO3.10H2O | 250 | g | Lọ |
32 | Natri hiđroxit | NaOH | 250 | g | Lọ |
33 | Natri iotua | NaI | 250 | g | Lọ |
34 | Natri kim loại | Na | 100 | g | Lọ |
35 | Natri nitrat | NaNO3 | 250 | g | Lọ |
36 | Natri sunfat | Na2SO4.10H2O | 250 | g | Lọ |
37 | Natri sunfit | Na2SO3 | 250 | g | Lọ |
38 | Natrithiosunfat | Na2S2O3 | 250 | g | Lọ |
39 | Nhôm bột | Al | 250 | g | Lọ |
40 | Nhôm lá | Al | 250 | g | Lọ |
41 | Nước Brom | Br2 | 500 | ml | Lọ |
42 | Nước cất | H2O | 500 | ml | Lọ |
43 | Nước Javen | NaOCl | 500 | ml | Lọ |
44 | Nước oxi già | H2O2 | 500 | ml | Lọ |
45 | Photpho đỏ | P | 250 | g | Lọ |
46 | Sắt phoi bào | Fe | 250 | g | Lọ |
47 | Sắt (III) clorua | FeCl3 | 250 | g | Lọ |
48 | Sắt bột | Fe | 250 | g | Lọ |
Chưa có đánh giá nào.