Hóa Chất thực hành môn hóa lớp 12
Bộ hóa chất môn Hóa lớp 12
Danh mục hóa chất môn Hóa lớp 12
STT | Hóa chất | CTHH | Khối lượng/ Thể tích |
Đơn vị tính | Quy cách đóng gói |
1 | Amoni clorua | NH4Cl | 250 | g | Lọ |
2 | Ancol etylic 96° | C2H5OH | 500 | ml | Lọ |
3 | Ancol isoamylic | C5H11OH | 250 | g | Lọ |
4 | Anđehit fomic | HCHO | 250 | g | Lọ |
5 | Anilin | C6H5NH2 | 500 | ml | Lọ |
6 | Axit axetic 50% | CH3COOH | 500 | ml | Lọ |
7 | Axit clohidric 37% | HCl | 500 | ml | Lọ |
8 | Axit nitric 63% | HNO3 | 500 | ml | Lọ |
9 | Axit sunfuric 98% | H2SO4 | 500 | ml | Lọ |
10 | Bạc nitrat | AgNO3 | 100 | g | Lọ |
11 | Bari clorua | BaCl2 | 250 | g | Lọ |
12 | Bột sắt | Fe | 250 | g | Lọ |
13 | Canxi cacbonat | CaCO3 | 250 | g | Lọ |
14 | Canxi clorua | CaCl2.6H2O | 250 | g | Lọ |
15 | Chì nitơrat | Pb(NO3)2 | 250 | g | Lọ |
16 | Crom (III) clorua | CrCl3 | 250 | g | Lọ |
17 | Crom (III) oxit | Cr2O3 | 250 | g | Lọ |
18 | Đồng (II) oxit | CuO | 250 | g | Lọ |
19 | Đồng lá | Cu | 250 | g | Lọ |
20 | Đồng phoi bào | Cu | 250 | g | Lọ |
21 | Đồng sunfat | CuSO4.5H2O | 250 | g | Lọ |
22 | Dd amoniac bão hoà | NH3 | 500 | ml | Lọ |
23 | Dung dịch Iot | I2 | 100 | ml | Lọ |
24 | Dung dịch nước Brom | Br2 | 500 | ml | Lọ |
25 | Etylamin | C2H5NH2 | 200 | ml | Lọ |
26 | Giấy đo pH | 1 tập | Tập | ||
27 | Giấy phenolphtalein | 1 tập | Tập | ||
28 | Giấy quỳ tím | 1 tập | Tập | ||
29 | Glucozơ | C6H12O6 | 250 | g | Lọ |
30 | Glyxin | NH2-CH2-COOH | 200 | ml | Lọ |
31 | Kali clorua | KCl | 200 | ml | Lọ |
32 | Kali đicromat | K2Cr2O7 | 250 | g | Lọ |
33 | Kali iotua | KI | 250 | g | Lọ |
34 | Kali nitrat | KNO3 | 250 | g | Lọ |
35 | Kali pemanganat | KMnO4 | 250 | g | Lọ |
36 | Kali sunfoxianua | KSCN | 250 | g | Lọ |
37 | Kaliferixianua | K3[Fe(CN)6] | 250 | g | Lọ |
38 | Kẽm sunfat | ZnSO4.7H2O | 250 | g | Lọ |
39 | Magie (Băng) | Mg | 100 | g | Lọ |
40 | Magie oxit | MgO | 250 | g | Lọ |
41 | Magie sunfat | MgSO4 | 250 | g | Lọ |
42 | Metyl dacam | 10 | g | Lọ | |
43 | Metylamin | CH3NH2 | 250 | g | Lọ |
44 | Natri cacbonat | Na2CO3.10H2O | 250 | g | Lọ |
45 | Natri hiđrocacbonat | NaHCO3 | 250 | g | Lọ |
46 | Natri hiđroxit | NaOH | 250 | g | Lọ |
47 | Natri nitrat | NaNO3 | 250 | g | Lọ |
48 | Nhôm bột | Al | 100 | g | Lọ |
49 | Nhôm clorua | AlCl3 | 250 | g | Lọ |
50 | Nhôm lá | Al | 250 | g | Lọ |
51 | Nhôm sunfat | Al2(SO4)3.10H2O | 250 | g | Lọ |
52 | Nước cất | H2O | 500 | ml | Lọ |
53 | Phèn chua | K2SO4Al2(SO4)3.24(H2O) | 250 | g | Lọ |
54 | Saccarozơ | C12H22O11 | 250 | g | Lọ |
55 | Sắt (III) clorua | FeCl3 | 250 | g | Lọ |
56 | Sắt (III) oxit | Fe2O3 | 250 | g | Lọ |
57 | Sắt phoi bào | Fe | 250 | g | Lọ |
Chưa có đánh giá nào.